Có 2 kết quả:
好起來 hǎo qǐ lai ㄏㄠˇ ㄑㄧˇ • 好起来 hǎo qǐ lai ㄏㄠˇ ㄑㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get better
(2) to improve
(3) to get well
(2) to improve
(3) to get well
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get better
(2) to improve
(3) to get well
(2) to improve
(3) to get well
Bình luận 0